Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simulative

Nghe phát âm

Mục lục

/´simjulətiv/

Thông dụng

Tính từ

Giả vờ, giả cách, vờ vịt

Chuyên ngành

Toán & tin

mô hình hoá, phỏng theo

Kỹ thuật chung

mô hình hóa
phỏng theo
simulative generator
máy phát phỏng theo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top