Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singable

Nghe phát âm

Mục lục

/´siηəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể hát được, dễ hát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Singapore

    / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán...
  • Singapore dollar

    đô la xinh-ga-po,
  • Singe

    / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động...
  • Singed

    ,
  • Singeing

    máy đốt lông,
  • Singeing machine

    tiếng rú (bộ khuếch đại),
  • Singer

    / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh...
  • Singeress

    Danh từ: nữ ca sĩ,
  • Singing

    / ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo...
  • Singing-man

    / ´siηiη¸mæn /, danh từ, ca sĩ,
  • Singing-master

    / ´siηiη¸ma:stə /, danh từ, giáo viên dạy hát,
  • Singing-voice

    Danh từ: giọng hát,
  • Singing commercial

    quảng cáo hát,
  • Singing frog

    Danh từ: con ếch,
  • Singing margin

    số dư của dao động liên tục không mong muốn,
  • Singing point

    điểm tạo dao động liên tục không mong muốn, riêng lẻ,
  • Singing spark

    hồ quang reo,
  • Singing stovepipe effect

    hiệu ứng tiểng rú ống lò,
  • Singing suppressor

    bộ triệt phản ứng, bộ xóa phản ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top