Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singsong

Nghe phát âm

Mục lục

/´siη¸sɔη/

Thông dụng

Danh từ

Cách nói ê a
Giọng ê a, nhịp lên xuống
(thông tục) trường hợp thân mật của một nhóm người ca hát với nhau
a singsong round the camp-fire
một buổi ca hát tập thể quanh lửa trại

Tính từ

Có nhịp lên xuống, trầm bổng ê a (giọng nói, lối nói)
in a singsong voice
với giọng ê a

Động từ

Ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top