Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinusoidal oscillation

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

dao động hình sóng
modulating sinusoidal oscillation
dao động hình sóng biến điệu
pure sinusoidal oscillation
dao động hình sóng thuần túy

Kỹ thuật chung

dao động hình sin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top