Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siree

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đực giống
Hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(thơ ca) cha, cha ông

Ngoại động từ

Sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Siren

    / ´saiərən /, Danh từ, số nhiều sirens: còi tầm, còi báo động, người hát có giọng quyến rũ,...
  • Sirenian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển, Danh từ: (động...
  • Sirenomelia

    quá trình người cá,
  • Sirenomelus

    quái thai cẳng chân dính,
  • Sirgang

    Danh từ: (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục),
  • Siriasis

    / si´raiəsis /, Danh từ: sự say nắng, sự tắm nắng (để chữa bệnh), Y...
  • Siring

    ,
  • Sirius

    / 'siriəs /, Danh từ: (thiên văn học) sao thiên lang,
  • Sirkar

    như sircar,
  • Sirloin

    / ´sə:¸lɔin /, Danh từ: thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng), Kinh...
  • Sirloin roast

    thịt thăn bò rán,
  • Sirloin steak

    bít tết thịt thăn bò,
  • Sirocco

    / si´rɔkou /, Danh từ, số nhiều siroccos: gió nóng và ấm từ châu phi thổi tới nước y,
  • Sirocco-type roaster

    thiết bị rang kiểu sirocco,
  • Sirrah

    Danh từ, số nhiều siroccos: gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra), gió ấm mang mưa (về mùa đông),...
  • Sirred

    ,
  • Sirree

    / sə´ri: /, (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &, s”'ri :, danh từ
  • Sirs

    ,
  • Sirup

    Danh từ: xi-rô, nước ngọt; nước hoà đường, chất lỏng ngọt đặc sánh (nước mật đường..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top