- Từ điển Anh - Việt
Skedaddle
Nghe phát âmMục lục |
/ski´dædl/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) sự chạy tán loạn
Nội động từ
(thông tục) chạy trốn, tháo chạy tán loạn
Hình Thái Từ
- Ved : Skedaddled
- Ving: Skedaddling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow * , bolt , clear out , dart , dash , decamp , expedite , fly , fly the coop , get a move on , go like lightning , hasten , hightail it , hurry , hurry up , hustle , leave , make haste , make oneself scarce , make time , make tracks , move , move fast , race , run , rush , scamper , scat , scoot , scurry , shake a leg , speed , split , spur , step on it , take off , vamoose , whiz , zip , get out , (slang) run away , flee , hightail , scram , scuttle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skeen arch
cuốn thu nhỏ, -
Skeet
Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét, -
Skeg
chân đế sàn sau tàu (đóng tàu), -
Skein
/ skein /, Danh từ: cuộn chỉ, cuộc len, Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay, việc rắc rối như mớ... -
Skein arch
vòm cung tròn, -
Skein winding
quấn dây kiểu cuộn chỉ, -
Skelalgia
(chứng) đau cẳng chân, -
Skelasthenia
(chứng) yếu cẳng chân, -
Skelatony
giảm lực tuần hoàn cẳng chân, -
Skeletal
/ ´skelitl /, tính từ, (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương, -
Skeletal code
mã khung, mã sườn, -
Skeletal coding
sự mã hóa khung, -
Skeletal limestone
đá vôi vụn xương, -
Skeletization
(sự) gầy dơ xương (sự) tróc bỏ các phần mềm, -
Skeletogenous
tạo xương, -
Skeletogenous layer
lớp tạo xương, -
Skeletogeny
(sự) tạo bộ xương, -
Skeletology
mônhọc về bộ xương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.