Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skiascop

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

kính soi mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skiascope set

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ khám khúc xạ,
  • Skiascopy

    / skai´æskəpi /, Danh từ: thuật soi bóng đồng tử (mắt),
  • Skid

    / skid /, Danh từ: má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe), sự trượt; sống trượt, cái...
  • Skid-free road surface

    mặt đường không trượt,
  • Skid-mounted

    Tính từ: Được lắp trên bánh trượt, lắp trên con lăn, lắp trên đế trượt, được lắp trên...
  • Skid-pan

    Danh từ: khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt...
  • Skid-proof

    không trượt (bánh xe), Tính từ: không trượt (bánh xe),
  • Skid-resistant

    Tính từ: chống trượt, (adj) chống trượt, chống trượt, chống trượt,
  • Skid base

    đế trượt,
  • Skid beam

    xà kê xuồng,
  • Skid control system

    hệ thống chống trượt bánh, trang bị chống trượt bánh,
  • Skid landing gear

    bộ phận hạ cánh kiểu trượt,
  • Skid mark

    vết mòn vẹt, vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp),
  • Skid number

    chỉ số trượt,
  • Skid pad

    tấm hãm tốc độ,
  • Skid pile-driver

    đóng cọc trên đà trượt,
  • Skid plate

    tấm bảo vệ cacte dầu,
  • Skid prevention

    sự chống trượt (trên mặt đường),
  • Skid proof

    chống trượt (trên mặt đường), chống trượt,
  • Skid resistance

    lực cản khi xe trượt (trên mặt đường), chống trượt, sức chống trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top