Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skid resistance

Nghe phát âm

Mục lục

Vật lý

lực cản khi xe trượt (trên mặt đường)

Xây dựng

chống trượt

Kỹ thuật chung

sức chống trượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skid rig

    tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt),
  • Skid row

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery...
  • Skid stacking

    sự xếp chồng trên ván,
  • Skid thirig

    di chuyển thiết bị khoan (kỹ thuật khoan),
  • Skid track

    đường dẫn thùng kíp,
  • Skid wire

    dây trượt,
  • Skidding

    / ´skidiη /, Cơ khí & công trình: trượt ngang, Xây dựng: sự chất...
  • Skidding distance

    khoảng cách trượt,
  • Skidding tyre

    lốp mòn, lốp trượt,
  • Skiddoo

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi,
  • Skidman

    công nhân kích trượt (di chuyển dàn tháp khoan),
  • Skidpad

    đệm phanh, đệm trống trượt (đường bộ),
  • Skidproof

    / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • Skidproof road surface

    mặt không trượt,
  • Skidproof surface

    mặt không trượt,
  • Skids

    ,
  • Skidway

    đường lăn phẳng,
  • Skier

    / skiə /, danh từ, người đi xki; người sử dụng ván trượt tuyết,
  • Skies

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top