- Từ điển Anh - Việt
Slap and tickle
Xem thêm các từ khác
-
Slap somebody down
Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết -
Slap something on something
Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì -
Slapdash
/ ´slæp¸dæʃ /, Tính từ & phó từ: Ẩu; bừa; liều lĩnh, Danh từ:... -
Slapjack
/ ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo, -
Slapjacking
tôn mới vỏ tàu, -
Slapped
, -
Slapping
/ ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa... -
Slapping of the tool joints
sự bắt ren ống nối, -
Slapstick
/ ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn... -
Slapstick comedy
Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick, -
Slash
/ 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ... -
Slash-sawn timber
gỗ xẻ theo phương tiếp tuyến vòng tuổi, -
Slash and burn
Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,... -
Slash and burnt agriculture
chặt cây đốn rừng để trồng lúa, du canh, -
Slash at something (with something)
Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật -
Slash character
ký tự gạch chéo, -
Slash one's way through/past something
Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang -
Slash prices
hạ giá, -
Slash prices (to...)
hạ giá, -
Slash the budget deficit
giảm đáng kể thâm hụt ngân sách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.