- Từ điển Anh - Việt
Slatiness
Mục lục |
/´sleitinis/
Thông dụng
Danh từ
Hình đá phiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slating
/ ´sleitiη /, danh từ, sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử, ngoại động từ (thông... -
Slating nail
đinh đóng đá bản, -
Slatis-Siegbahn spectrometer
phổ kế slatis-siegbahn, -
Slats
, -
Slatted
/ ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng... -
Slatted crate
thùng ván thưa, -
Slatted shutter
cánh cửa (sổ) chớp, -
Slattern
/ ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ... -
Slatternliness
/ ´slætəlinis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch, -
Slatternly
/ ´slætənli /, tính từ, bẩn thỉu, nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch (về phụ nữ), -
Slatting
, -
Slaty
/ ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến,... -
Slaty anemia
thiếu máu dasạm, -
Slaty clay
phiến sét, đất sét phân phiến, phân phiến, sét, -
Slaty cleavage
tích phân phiến, -
Slaty coal
than phân phiến, -
Slaty fracture
vết vỡ phân phiến, -
Slaty limestone
đá vôi phiến, -
Slaty marl
macnơ phân phiến, sét vôi phân phiến, mácnơ đá phiến, -
Slaty structure
kiến trúc dạng tấm mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.