Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleep out

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

sleep out
không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời

Xem thêm sleep

Chuyên ngành

Kinh tế

người không có phòng ngủ
sự không có người ngủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top