Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleeping partner

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác silentỵpartner

Danh từ

Người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó

Chuyên ngành

Kinh tế

hội viên không hoạt động
hội viên xuất vốn
người hùn vốn thầm lặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sleeping policeman

    Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục)...
  • Sleeping porch

    hiên ngủ,
  • Sleeping rent

    tiền thuê cố định,
  • Sleeping room

    buồng ngủ, phòng ngủ,
  • Sleeping sickness

    Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sleeping state

    trạng thái chờ, trạng thái ngủ,
  • Sleeping unit area

    ghế nằm (trên tàu, xe ...)
  • Sleepless

    / ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sleepless permanent way

    đường sắt không tà vẹt,
  • Sleeplessness

    / ´sli:plisnis /, danh từ, sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức,
  • Sleeps

    ,
  • Sleepy

    / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt...
  • Sleepy sickness

    như sleeping-sickness,
  • Sleepyhead

    Danh từ: người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí,
  • Sleet

    Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong...
  • Sleetiness

    Danh từ: tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết,
  • Sleety

    / ´sli:ti /, tính từ, có mưa tuyết, sleety rain, mưa tuyết
  • Sleeve

    Danh từ: tay áo; ống tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, Ống bọc ngoài (một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top