- Từ điển Anh - Việt
Smartish
Mục lục |
/´sma:tiʃ/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) nhanh chóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smartly
Phó từ: mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (từ... -
Smartness
/ ´sma:tnis /, Danh từ: sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh... -
Smarty-pants
Danh từ & số nhiều:, -
Smarty alec
Danh từ: cách viết khác: smart alec, -
Smarty aleck
viết nghĩa của smartyaleck vào đây, -
Smash
/ smæʃ /, Danh từ: sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ, sự va mạnh,... -
Smash-and-grab
Tính từ: cướp phá, -
Smash-and-grab raid
Danh từ: sự cướp phá, cuộc cướp phá (một cửa hàng), -
Smash-hit
Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash, -
Smash-up
/ ´smæʃ¸ʌp /, Danh từ: sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch), sự phá... -
Smash up
Nghĩa chuyên ngành: nghiền nát, nghiền nát ra, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Smashed
/ smæʃt /, tính từ, say rượu, -
Smasher
/ ´smæʃə /, Danh từ: người đập vỡ, người đánh vỡ, (thông tục) người giỏi, người cừ... -
Smashes
, -
Smashing
/ ´smæʃiη /, Tính từ: (thông tục) xuất sắc, cừ, chiến; tuyệt vời, -
Smatter
/ ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ... -
Smatterer
/ ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ... -
Smattering
/ ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ... -
Smatteringly
/ ´smætəriηgli /, phó từ, hiểu biết nông cạn; hời hợt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.