- Từ điển Anh - Việt
Social secretary
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Social security
Danh từ: phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..)... -
Social security benefit
trợ cấp bảo an xã hội, trợ cấp bảo hiểm xã hội, -
Social security charges
phí an sinh xã hội, -
Social security funds
quỹ an sinh xã hội, -
Social security provisions
dự phòng an sinh xã hội, -
Social security tax
thuế an ninh xã hội, thuế bảo hiểm xã hội, -
Social security taxes
thuế an sinh xã hội, thuế bảo hiểm xã hội, -
Social service
Danh từ: công tác xã hội; dịch vụ xã hội, dịch vụ xã hội, social service system, hệ thống dịch... -
Social service suite
hệ dịch vụ công cộng, -
Social service system
hệ thống dịch vụ xã hội, -
Social services
Danh từ số nhiều: cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm công việc giúp đỡ hoặc tư... -
Social spending
chỉ tiêu cho xã hội, tiêu dùng xã hội, -
Social status
trạng thái xã hội, địa vị xã hội, -
Social status group of population
nhóm dân cư (theo) xã hội, -
Social stratification
sự phân cấp xã hội, sự phân tầng xã hội, -
Social structure
cấu trúc xã hội, cơ cấu xã hội, -
Social studies
như social science, -
Social surplus
thặng dư xă hội, -
Social survey
điều tra nhân khẩu, điều tra xã hội, -
Social system
thể chế xã hội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.