Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soever

Nghe phát âm

Mục lục

/sou´evə/

Thông dụng

Phó từ

Bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào
how great soever it may be
dù lớn thế nào đi nữa
for what purpose soever he did it
dù hắn làm việc đó với mục đích nào đi nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sofa

    / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng,...
  • Sofa-bed

    kiêm giường, đi van g,
  • Sofa bed

    giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ...
  • Sofa bedstead

    Danh từ:,
  • Soff ground

    đất xốp,
  • Soff wood

    gỗ mềm,
  • Soffit

    Danh từ: (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm, Xây dựng:...
  • Soffit (of girder)

    dưới đáy gầm cầu,
  • Soffit boarding

    tấm ốp mặt dưới vòm,
  • Soffit lining

    lớp bọc dưới trần vòm,
  • Soffit of girder

    mặt dưới dầm,
  • Soffit rafter

    giàn đỡ mặt dưới vòm,
  • Sofft scaffolding

    giá vòm,
  • Sofi

    Danh từ:,
  • Sofism

    như sufism,
  • Soft

    / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt,...
  • Soft-boil

    Ngoại động từ: luộc trứng lòng đào,
  • Soft-boiled

    Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm),
  • Soft-boiled egg

    trứng chần, trứng luộc tái,
  • Soft-bound

    Tính từ: Đóng bìa mềm (sách),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top