Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soil-cement base

Xây dựng

chân đất xi-măng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soil-cement base (course)

    nền đất được ximăng hóa (gia cố ximăng), nền (đường) đất-ximăng,
  • Soil-cement facing

    lớp lát đất- xi-măng,
  • Soil-cement mix

    hỗn hợp đất xi-măng,
  • Soil-cement road

    đường đất gia cường xi-măng,
  • Soil-formation layer of floodplain

    lớp đất cấu tạo bãi sông, lớp đất cấu tạo bãi sông,
  • Soil-mixing plant

    máy trộn đất,
  • Soil-pipe

    / ´sɔil¸paip /, danh từ, cống thoát của nhà vệ sinh,
  • Soil-sampling equipment

    thiết bị lấy mẫu đất,
  • Soil-slag base course

    đất gia cố xỉ, đường đất xỉ,
  • Soil-state physics

    vật lý chất rắn,
  • Soil-structure interaction system

    hệ tương tác đất - kết cấu,
  • Soil-surfaced road

    đường đất gia cố bề mặt,
  • Soil-use table

    bảng hướng dẫn sử dụng đất,
  • Soil-water extract sample

    chiết nước, chiết nước,
  • Soil Adsorption Field

    lớp đất hấp thụ, vùng dưới bề mặt có rãnh hoặc lớp đá sạch và hệ thống đường ống qua đó nước thải đã được...
  • Soil Conditioner

    chất điều hoà đất, một chất hữu cơ như mùn hoặc phân ủ giúp đất hấp thụ nước, tạo nên quần thể vi khuẩn và...
  • Soil Erodibility

    khả năng xói mòn đất, chỉ số về tính nhạy cảm của đất đối với tác nhân mưa và những tiến trình xói mòn khác.
  • Soil Gas

    khí đất, những hợp chất và nguyên tố khí có trong khoảng không nhỏ giữa các hạt của đất và đất trồng. những khí...
  • Soil Moisture

    hơi ẩm đất, nước được chứa trong những khoảng trống nhỏ li ti của tầng không bão hoà.
  • Soil Sterilant

    thuốc triệt sinh đất, một hoá chất ngăn chặn nhất thời hay vĩnh viễn sự phát triển của tất cả các loài động thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top