- Từ điển Anh - Việt
Solid-web girder
Nghe phát âmXây dựng
dầm bụng đặc
rầm thân đặc
Giải thích EN: A structural steel girder or light beam having a solid web; usually cold formed from sheet or another rolled section, but not a lattice.Giải thích VN: Một rầm cấu trúc bằng thép hay một rầm nhẹ có thân đặc; thường được tạo lạnh từ những tấm hay các mặt được lăn khác, nhưng không phải một lưới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solid-web mast
cột (có) thành đặc, -
Solid-web tower
tháp thành kín (đặc), -
Solid State Disk (SSD)
đĩa thể rắn, đĩa bằng bán dẫn, -
Solid State Floppy Disc Forum (SSFDC)
diễn đàn đĩa mềm bằng bán dẫn, -
Solid State Photomultipliers (SSPM)
các bộ nhân quang bằng bán dẫn, -
Solid State Relay (SSR)
rơle bán dẫn, -
Solid State Technology/Spread Spectrum Technology (SST)
công nghệ bán dẫn/công nghệ trải phổ, -
Solid Waste
chất thải rắn, là chất không ở dạng lỏng, không hoà tan bao gồm rác thải đô thị và chất thải công nghiệp có chứa... -
Solid Waste Disposal
loại bỏ chất thải rắn, phân đoạn cuối cùng dành cho chất phế thải không thể tận dụng hay tái chế được. -
Solid Waste Management
sự quản lý chất thải rắn, sự quản lý có giám sát các chất thải từ nguồn thải thông qua các quy trình phục hồi đến... -
Solid absorbent cycle
chu trình (sử dụng) chất hấp thụ rắn, -
Solid aluminium capacitor
tụ nhôm rắn, -
Solid angle
góc khối, góc khối, -
Solid arch
vòm đặc, -
Solid asphalt
atfan rắn, -
Solid axis
trục tọa độ không gian, -
Solid axle
trục đặc, trục đặc, trục cứng, -
Solid bank
phôi, -
Solid bar
thanh đặc, thanh liền, -
Solid base
ê tô đế chắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.