Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sonorific

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Kêu vang, phát ra tiếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sonority

    / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng...
  • Sonorous

    / sə´nɔ:rəs /, Tính từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ,...
  • Sonorous rale

    ran ngáy,
  • Sonorously

    Phó từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..),
  • Sonorousness

    / ´sɔnərəsnis /, như sonority,
  • Sonoscan

    kính hiển vi âm (học), máy quét âm,
  • Sonoto.com

    viết nghĩa của sonoto.com vào đây,
  • Sonotopography

    chụp hình siêu âm,
  • Sons

    ,
  • Sons-in-law

    Danh từ số nhiều của .son-in-law: như son-in-law,
  • Sonship

    Danh từ: phận làm trai,
  • Sonsie

    như sonsy,
  • Sonsy

    / ´sɔnsi /, Tính từ: ( scốtlen) tròn trĩnh, núng nính, hớn hở, vui tính, sonsy lass, cô gái hớn...
  • Sood-bearing fruit

    quả có hạt,
  • Sool

    / su(:)l /, Ngoại động từ: thúc dục,
  • Soon

    / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon...
  • Soon or late, sooner or later

    Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • Soon ripe soon rotten

    Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • Sooner

    / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top