- Từ điển Anh - Việt
Sparry
Nghe phát âmMục lục |
/´spa:ri/
Thông dụng
Tính từ
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
Có nhiều spat
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
có spat
dạng spat
spat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sparry limestone
đá vôi hạt thô, đá hoa to hạt, -
Sparse
/ spa:s /, Tính từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, Xây dựng:... -
Sparse array
ma trận thưa, mảng thưa, -
Sparse file
tập tin rải, tập tin thưa, -
Sparse matrix
ma trận thưa, -
Sparsearray
mảng thưa, mảng trái, -
Sparsely
/ 'spɑ:sli /, Phó từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, -
Sparseness
/ ´spa:snis /, danh từ, sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra, the sparseness of trees on the landscape, sự thưa... -
Sparsity
/ ´spa:siti /, như sparseness, -
Sparstc paralysis
liệt co cứng, -
Spartacan
Tính từ: thuộc xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô lệ ở cổ la-mã), Danh... -
Spartacism
Danh từ: sách lược xpactacút, -
Spartan
/ ´spa:tən /, Tính từ: khổ hạnh; thanh đạm, ( spartan) (thuộc) xpác-tơ, như người xpác-tơ (can... -
Spartein
/ ´spa:ti:n /, danh từ, (hoá học) spactein, -
Sparteine
lupiniđin, spactein, -
Sparteine sulfate
sunfat spactein, -
Spartium
cây đậu móng diều spartium, -
Spasm
/ ˈspæzəm /, Danh từ: (y học) sự co thắt, cơn (đau, giận..), sự bùng ra (của hoạt động, cảm... -
Spasm center
trung tâm co thắt, -
Spasmo-
prefìx. chỉ co cứng.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.