Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speciation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸spi:ʃi´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá)

Xem thêm các từ khác

  • Speciational

    Tính từ: thuộc sự hình thành loài,
  • Specie

    / ´spi:ʃi: /, Danh từ: tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy), Toán...
  • Specie certificate

    giấy chứng loại tiền,
  • Specie consignment

    sự gởi tiền mặt, sự gửi tiền mặt,
  • Specie flow mechanism

    cơ chế tự điều chỉnh bằng luồng vàng,
  • Specie holding

    số vàng nắm giữ,
  • Specie kept abroad

    tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài,
  • Specie par

    bình giá pháp định, bình giá tiền đúc, bình giá tiền đúc, bình giá pháp định,
  • Specie payment

    sự trả bằng tiền đồng, sự trả bằng tiền vàng,
  • Specie point

    điểm vàng,
  • Specie points

    điểm vàng,
  • Specie reserve

    dự trữ tiền đúc, dự trữ tiền đúc, dự trữ vàng, dự trữ vàng,
  • Species

    / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu,...
  • Species certificate

    giấy chứng loại hàng,
  • Species character

    tính trạng lòai,
  • Species of a set points

    phạm trù một tập hợp điểm,
  • Specifiable

    / ´spesi¸faiəbl /, tính từ, có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ,
  • Specific

    / spĭ-sĭf'ĭk /, Tính từ: rành mạch, rõ ràng; cụ thể, Đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng,...
  • Specific Application Service Element (SASE)

    thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt,
  • Specific Conductance

    Độ dẫn đặc trưng, phương pháp nhanh đánh giá phần chất rắn không hoà tan của một nguồn cung cấp nước bằng cách kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top