Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spectroscope

Nghe phát âm

Mục lục

/´spektrou¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) kính quang phổ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

quang phổ nghiệm

Y học

kính phổ quang

Kỹ thuật chung

kính (quang) phổ
direct vision spectroscope
kính (quang) phổ nhìn thẳng
grating spectroscope
kính quang phổ cách từ
prism spectroscope
kính quang phổ lăng kính
kính quang phổ
direct vision spectroscope
kính (quang) phổ nhìn thẳng
grating spectroscope
kính quang phổ cách từ
prism spectroscope
kính quang phổ lăng kính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top