- Từ điển Anh - Việt
Spermid
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tinh tử, tiền tinh trùng
Chuyên ngành
Y học
tiềntinh trùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spermiducal
Tính từ: (thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản, -
Spermiduct
Danh từ: như vas deferens, ống tinh, -
Spermin
Danh từ: hocmon tinh hoàn, -
Spermine
Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) xpecmin, -
Spermiocyte
tinh trùng cấp 1, -
Spermiogenesis
Danh từ: sự phát triển tinh trùng (từ tinh tử), sự hình thành tinh trùng, -
Spermiogram
tinh trùng đồ, -
Spermioteleosis
quá trình phát triển nguyên bào tinh, -
Spermnucleus
tiềnnhân đực, -
Spermoculture
nuôi cấy tinh dịch, -
Spermogonial
Tính từ: thuộc túi bào tử phấn; túi chứa tinh, -
Spermogonium
Danh từ, số nhiều spermogonia: túi bào tử phấn; túi chứa tinh, -
Spermolith
sỏi tinh, -
Spermological
Tính từ: (thuộc) tinh trùng học (như) spermatological, (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây, -
Spermologist
Danh từ: nhà tinh trùng học (như) spermatologist, nhà nghiên cứu hạt cây, -
Spermology
Danh từ: tinh trùng học (như) spermatology, khoa nghiên cứu hạt cây, -
Spermoloropexis
(thủ thuật) cố định thừng tinh, -
Spermoloropexy
thủ thuật cố định tinh, -
Spermolysis
(sự) hủy tinh trùng, phân hủy tinh trùng, -
Spermoneuralgia
chứng đau thần kinh thừng tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.