- Từ điển Anh - Việt
Sphinges
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sphingidae
Danh từ: (động vật) họ bướm sư tử, -
Sphingolipidosis
bệnh tích sphingolipit, -
Sphingomyelin
một phosphopid có chứa sphingosine, -
Sphingosine
một lipid có chứa rượu, -
Sphinx
/ sfinks /, Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges: ( the sphinx) tượng xphanh; hình đầu người mình... -
Sphragistics
Danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít: khoa nghiên cứu dấu ấn, -
Sphygmic
/ ´sfigmik /, tính từ, thuộc mạch, -
Sphygmo-
prefix. chỉ mạch., -
Sphygmo-oscillometer
huyết áp dao động ký, -
Sphygmobologram
mạch lực đồ, -
Sphygmobolometer
mạch lực kế, -
Sphygmobolometry
(phép) đo mạch lực, -
Sphygmocardiogram
mạch tâm đồ, -
Sphygmocardiograph
mạch tâm ký, -
Sphygmodynamometer
mạch lực kế, -
Sphygmogram
/ ´sfigmou¸græm /, Danh từ: (y học) biểu đồ mạch, Y học: mạch đồ,... -
Sphygmograph
/ ´sfigmou¸gra:f /, Danh từ: (y học) máy ghi mạch, Y học: mạch ký,... -
Sphygmographic
Tính từ: (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch, -
Sphygmography
/ sfig´mɔgrəfi /, danh từ, (y học) phép ghi mạch, -
Sphygmoid
/ ´sfigmɔid /, Danh từ: sự đập mạch, Y học: dạng mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.