Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiegeleisen

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác spiegel

Như spiegel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiel

    / ʃpi:l /, Danh từ: (thông tục) bài diễn văn, bài nói; bài thanh minh (với ý định thuyết phục...
  • Spienorenal anastomosis

    nối lách thận,
  • Spier

    / ´spaiə /, danh từ, gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spy,
  • Spies

    ,
  • Spiestic rise

    sự tăng mực thuỷ áp,
  • Spiff up

    làm cho bản thân trông gọn gàng và quyến rũ hơn,
  • Spifflicate

    / ´spifi¸keit /, như spiflicate,
  • Spifflication

    như spiflication,
  • Spiffling

    Tính từ: (thông tục) rất cừ,
  • Spiffy

    / ´spifi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh,
  • Spiflicate

    Ngoại động từ: (từ lóng) đánh nhừ tử, khử, giết, tiêu diệt,
  • Spiflication

    Danh từ: (từ lóng) sự đánh nhừ tử, sự khử, sự giết, sự tiêu diệt,
  • Spigelia

    cây dẽ giun spigella,
  • Spigelian hernia

    thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • Spigelian lobe

    thùy spigel, thùy đuôi củagan,
  • Spigelianhernia

    thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • Spigelianlobe

    thùy spigel, thùy đuôi của gan,
  • Spigot

    / ´spigət /, Danh từ: nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái...
  • Spigot and faucet joint

    ổ nối khớp,
  • Spigot and socket joint

    khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top