Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spirt

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự phun ra, sự vọt ra
Tia (nước phun)

Ngoại động từ

Làm phun ra, sự vọt ra

Nội động từ

Phun ra, vọt ra

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

toé ra

Nguồn khác

  • spirt : Chlorine Online

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự vọt ra
tia phun
vọt ra

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dòng
luồng
phun
phun ra
phụt
sự phun ra
tia

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
spurt

Xem thêm các từ khác

  • Spirula

    Danh từ: (động vật) mực vỏ xoắn,
  • Spiry

    / ´spaiəri /, tính từ, xoắn ốc, có chóp hình nón, có chóp nhọn,
  • Spissated

    cô (đặc),
  • Spissitude

    tình trạng cô đặc,
  • Spit

    / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại...
  • Spit and polish

    Thành Ngữ:, spit and polish, như spit
  • Spit it out!

    Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Spitball

    Danh từ: viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn),
  • Spitchcock

    / ´spitʃ¸kɔk /, Danh từ: cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, Ngoại...
  • Spitdevil

    Danh từ: pháo (để đốt) (như) spitfire,
  • Spite

    / spait /, Danh từ: sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự...
  • Spiteful

    / ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ...
  • Spitefully

    Phó từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý,
  • Spitefulness

    / ´spaitfulnis /, danh từ, tính hằn học; tình trạng đầy thù hận; tình trạng tỏ ra ác ý, tình trạng gây ra bởi ác ý,
  • Spitfire

    / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil,...
  • Spitpoison

    Danh từ: người ác độc; vu cáo; phỉ báng,
  • Spits

    ,
  • Spitter

    / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • Spitter wall

    trụ giữa (ống hút),
  • Spitting

    / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top