- Từ điển Anh - Việt
Spirula
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(động vật) mực vỏ xoắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiry
/ ´spaiəri /, tính từ, xoắn ốc, có chóp hình nón, có chóp nhọn, -
Spissated
cô (đặc), -
Spissitude
tình trạng cô đặc, -
Spit
/ spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại... -
Spit and polish
Thành Ngữ:, spit and polish, như spit -
Spit it out!
Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên! -
Spitball
Danh từ: viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn), -
Spitchcock
/ ´spitʃ¸kɔk /, Danh từ: cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, Ngoại... -
Spitdevil
Danh từ: pháo (để đốt) (như) spitfire, -
Spite
/ spait /, Danh từ: sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự... -
Spiteful
/ ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ... -
Spitefully
Phó từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, -
Spitefulness
/ ´spaitfulnis /, danh từ, tính hằn học; tình trạng đầy thù hận; tình trạng tỏ ra ác ý, tình trạng gây ra bởi ác ý,Spitfire
/ ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil,...Spitpoison
Danh từ: người ác độc; vu cáo; phỉ báng,Spits
,Spitter
/ ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,Spitter wall
trụ giữa (ống hút),Spitting
/ ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật...Spitting cobra
Danh từ: rắn độc châu phi phun nọc độc mà không cắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.