Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splenetic

Nghe phát âm

Mục lục

/spli´netik/

Thông dụng

Cách viết khác splenetical

Tính từ

(thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì
Hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu kỉnh; hay bực dọc

Danh từ

(y học) thuốc chữ bệnh đau lách
(y học) người bị đau lách
Người hay u buồn, người hay buồn bực

Chuyên ngành

Y học

mắc bệnh lách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top