Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoof

Nghe phát âm

Mục lục

/spup/

Thông dụng

Danh từ

( + of/on) (thông tục) sự bắt chước, sự nhại lại hài hước
a spoof horror film
một bộ phim rùng rợn bắt chước
(thông tục) sự lừa bịp, sự đánh lừa; trò chơi khăm

Ngoại động từ

(thông tục) bịp bợm, lừa đảo (ai)
You've been spoofed
Cậu đã bị chơi xỏ một vố rồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bluff , bon mot , burlesque , caricature , cheat , deceit , deception , fake , flim-flam * , game , hoax , imposture , jest , joke , lampoon , parody , phony , prank , put-on , quip , satire , sell , send-up , sham , take-off , travesty , trickery , wisecrack , deceive , fool , josh , mockery , nonsense , swindle , tomfoolery , trick

Xem thêm các từ khác

  • Spoofer

    / ´spu:fə /, danh từ, (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp,
  • Spook

    / spu:k /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) ma quỷ, Ngoại động từ:...
  • Spookiness

    / ´spu:kinis /, danh từ, tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sợ; tính chất như ma quỷ,
  • Spookish

    Tính từ: gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ; như ma quỷ, a spookish old house, một ngôi nhà...
  • Spooky

    / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Spool

    / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ,...
  • Spool (vs)

    cuộn dữ liệu,
  • Spool file

    tập tin chờ xử lý, tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file class

    lớp tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file tag

    thẻ tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool insulator

    bầu ống chỉ, sứ ống chỉ,
  • Spool job

    công việc lưu trữ tạm,
  • Spool of films

    sự cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • Spool piece

    ống ráp nối,
  • Spooler

    / 'spulər /, Danh từ: máy quấn dây, máy cuộn dây (vào ống), máy quấn dây,
  • Spooling

    / ´spu:liη /, Danh từ: sự quấn dây, Cơ khí & công trình: sự cuộn...
  • Spooling cable

    cuộn cáp vào ống, sự cuốn cáp vào ống,
  • Spooling device

    thiết bị đồng tác, thiết bị lưu giữ tạm,
  • Spooling flange

    vấu cuốn, vòng cuốn,
  • Spooling machine

    máy cuốn dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top