Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporophyte

Nghe phát âm

Mục lục

/´spɔ:rou¸fait/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) thể bào tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sporoplasm

    chất nguyên sinh bào tử,
  • Sporotheka

    vỏ bào tử,
  • Sporotrichosis

    bệnh nấm sportrichum,
  • Sporozoa

    động vật nguyên sinh ký sinh,
  • Sporozoan

    Danh từ: (động vật học) trùng bào tử, Tính từ: (động vật học)...
  • Sporozoite

    thoa trùng,
  • Sporozoite rate

    tỷ số thoatrùng,
  • Sporozoiterate

    tỷ số thoa trùng,
  • Sporozoon

    trùng bào tử,
  • Sporozoosis

    bệnh trùng bào tử,
  • Sporran

    / ´spɔrən /, Danh từ: túi to (làm bằng da, lông thú) người đàn ông mang ở trước váy ngắn như...
  • Sport

    / spɔ:t /, Danh từ: thể thao (nói chung), môn thể thao, ( số nhiều) cuộc gặp gỡ để thi đấu...
  • Sport flash

    gương phản chiếu,
  • Sport light

    đèn rọi,
  • Sport welding

    hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
  • Sportful

    / spɔ:tful /, Tính từ: vui đùa, nô đùa, vui vẻ,
  • Sportily

    / spɔ:tili /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn,...
  • Sportiness

    / spɔ:tinis /, Danh từ: sự ham mê thể thao, sự giỏi về thể thao, sự diện, sự bảnh bao, tinh...
  • Sporting

    / 'spɔ:tiη /, Tính từ: (thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao,...
  • Sporting body

    thân xe thể thao, thân xe đua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top