Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spot seller

Kinh tế

người bán hàng có sẵn, hàng giao ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spot shape corrector

    bộ hiệu chỉnh dạng vết,
  • Spot ship

    tàu chờ chất hàng ở cảng,
  • Spot speed

    tốc độ tức thời (của một xe), tốc độ vết, tốc độ tức thời, tốc độ tức thời,
  • Spot stock

    hàng giao ngay được, hàng trữ sẵn (trong kho),
  • Spot sugar

    đường trả tiền mặt,
  • Spot test

    phép thử vết màu, thửnghiệm đốm,
  • Spot train

    tàu kiểm tra đường,
  • Spot transaction

    giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặt, giao dịch giao ngay,
  • Spot value date

    ngày thanh toán giao dịch giao ngay,
  • Spot value of the field

    trị số của trường tại một điểm,
  • Spot weld

    mối hàn điểm, mối hàn điểm, mối hàn chấm, overlapping spot-weld, mối hàn điểm phủ
  • Spot welder

    máy hàn điểm, máy hàn điểm,
  • Spot welding

    Danh từ: hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau), kỹ thuật hàn điểm,...
  • Spot welding electrode holder

    cần kẹp đũa hàn,
  • Spot welding machine

    máy hàn điểm, thiết bị hàn điểm, máy hàn điểm,
  • Spotcast

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể...
  • Spotcaster

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình luận thể thao,
  • Spotfacer

    / ´spɔt¸feisə /, Cơ khí & công trình: mũi xoáy mặt đầu,
  • Spotfacing

    / ´spɔt¸feisiη /, Cơ khí & công trình: sự tiện mặt tựa,
  • Spotless

    / ´spɔtlis /, Tính từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top