Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spun silk

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spun sugar

    Danh từ: kẹo bông (đường làm thành những sợi xốp (như) bông bằng cách quay nó khi còn ở dạng...
  • Spun type casting

    sự đúc li tâm,
  • Spun yarn

    sợi được kéo,
  • Spund

    tấm mắt xích (máy kéo),
  • Spung

    làm tiếp hợp, nút,
  • Spunge

    Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • Spunk

    / spʌηk /, Danh từ: (thông tục) sự gan dạ, (thông tục) khí thế; tinh thần, sự tức giận, sự...
  • Spunky

    / ´spʌηki /, Tính từ: (thông tục) có lòng can đảm; can trường; hăng hái, tức giận; dễ nổi...
  • Spur

    / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học)...
  • Spur-line

    đường nhánh, đường phụ, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh; phụ,
  • Spur-of-the moment

    Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ...
  • Spur-track

    đường nhánh, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh,
  • Spur-wheel

    như spur gear,
  • Spur dike

    kè ngang, đập, đê, đê mỏ hàn,
  • Spur duct

    ống thông gió,
  • Spur dyke

    đê ngang,
  • Spur fault

    đứt gãy phân nhánh,
  • Spur gear

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn, bánh răng thẳng, bánh truyền động trục thẳng, bánh...
  • Spur gear cutting machine

    máy cắt bánh răng trụ răng thẳng,
  • Spur gear drive

    sự truyền động bánh răng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top