- Từ điển Anh - Việt
Sputum cruentum
Xem thêm các từ khác
-
Sputum mug
Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm, -
Sputumaeroginosum
đờm xanh, -
Spy
bre & name / spaɪ /, Danh từ: gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người... -
Spy-glass
kính nhìn xa (cỡ nhỏ), ống nhòm, -
Spy hole
lỗ quan sát, -
Spy out the land
Thành Ngữ:, spy out the land, đánh giá tình hình bằng cách điều tra kín đáo.. -
Spy satellite
vệ tinh gián điệp, -
Spyglass
Danh từ: kính thiên văn nhỏ, -
Spyglass view finder
kính ngắm tầm ngắn, -
Spyhole
Danh từ: khe nhòm, lỗ kiểm tra, lỗ nhìn, lỗ quan sát, -
Spying
, -
Spymaster
/ ´spai¸ma:stə /, danh từ, người phụ trách tổ chức gián điệp một nước, -
Spyware
phần mềm gián điệp do các hacker tạo ra và phát tán nhằm mục đích ăn cắp thông tin cá nhân trên máy nạn nhân., -
Sq
viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số... -
Squab
/ skwɔb /, Danh từ: khe nhòm, Ô tô: phần tựa lưng (ghế), -
Squab-chick
Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng, -
Squab-pie
Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu, -
Squab pie
Danh từ: bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu, -
Squabbish
Tính từ: hơi mập lùn, -
Squabble
/ skwɔbl /, Danh từ: sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.