Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stand-up

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ăn trong khi đứng (về bữa ăn)
a stand-up dinner
một buổi chiêu đãi ăn đứng
Biểu diễn bằng cách đứng trước khán giả và kể một loạt chuyện cười (về diễn viên hài kịch)
a stand-up comic
một diễn viên tấu hài
Trực diện và quyết liệt (về cuộc đánh lộn, sự bất hoà..)
Đứng (cổ áo); đứng dậy
Tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
(thông tục) thất hẹn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top