Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staple stock

Nghe phát âm

Kinh tế

hàng trữ chủ yếu
staple stock list
bản kê hàng trữ chủ yếu
nguồn cung cấp chủ yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staple stock list

    bản kê hàng trữ chủ yếu,
  • Staple tack

    đinh ghim,
  • Staple tissue

    hàng tơ đoạn mỏng,
  • Stapled

    đóng băng đinh kẹp,
  • Stapled stock

    chứng khoán sinh đôi,
  • Stapler

    / ´steiplə /, Danh từ: người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng...
  • Stapler product

    máy đóng ghim,
  • Stapling-machine

    Danh từ: máy rập sách,
  • Stapling machine

    may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • Stapling pliers

    kìm kẹp,
  • Stapling wire

    dây cài, dây móc,
  • Star

    / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ...
  • Star-apple

    Danh từ: (thực vật học) cây vú sữa,
  • Star-chamber

    / ´sta:¸tʃeimbə /, danh từ, (sử học) hội đồng cơ mật, tính từ, thuộc hội đồng cơ mật,
  • Star-connected armature

    phần đứng đầu hình sao,
  • Star-connected circuit

    mạch mắc hình sao (đa pha),
  • Star-crossed

    / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn...
  • Star-delta

    sao-tam giác, star delta connection, cách đấu sao-tam giác, star delta connection, cách mắc sao-tam giác, star delta starter, bộ chuyển mạch...
  • Star-delta connected

    được đấu sao-tam giác, mạch đấu sao-tam giác,
  • Star-delta connection

    nối sao-tam giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top