Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Star-stone

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ngọc đẽo hình sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Star-studded

    Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded...
  • Star-system

    Danh từ: biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả,
  • Star-to-delta-conversion

    biến đổi sao thành tam giác,
  • Star-to-delta transformation

    chuyển đổi sao thành tam giác,
  • Star-zigzag

    sao-chữ chi, sao-dích dắc, star-zigzag connected, được đấu sao-dích dắc, star-zigzag connected, mạch đấu sao-dích dắc
  • Star-zigzag connected

    được đấu sao-dích dắc, mạch đấu sao-dích dắc,
  • Star/delta starting

    sự khởi động sao/tam giác,
  • Star/mesh conversion

    biến đổi sao/mắt lưới,
  • Star/ring network

    mạng hình sao/vòng,
  • Star anise

    cây hồi, cây đại hồi, cây đại hồi hương, cây bát giác hồi,
  • Star atlas

    atlat sao, bản đồ sao,
  • Star bit

    choòng khoan chữ thập, mũi khoan chữ thập, mũi khoan hình sao (kỹ thuật khoan),
  • Star body

    thể hình sao,
  • Star burner

    đèn hình sao,
  • Star chart

    bản đồ sao, bản đồ sao (đạo hàng),
  • Star circuit

    mạch hình sao, nối hình sao,
  • Star cluster

    chòm sao,
  • Star clusters

    đám sao, chùm sao, quần tinh,
  • Star configuration

    cấu hình hình sao, cấu hình sao,
  • Star connected

    được đấu sao, mạch đấu sao, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-star connected, được đấu sao-sao, star-neutral...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top