Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Starvation

Nghe phát âm

Mục lục

/stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói
to die of starvation
chết đói
starvation wages
đồng lương chết đói

Y học

thiếu ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Starvation acidosis

    nhiễm axit nhịn đóí,
  • Starvation wage

    đồng lương chết đói,
  • Starvation wages

    đồng lương chết đói,
  • Starvationacidosis

    nhỉêm axit nhịn đóí.,
  • Starve

    / stɑ:v /, Nội động từ: chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Starved

    Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • Starved evaporator

    dàn lạnh cấp thiếu lỏng (thiếu gas), dàn lạnh đói, giàn lạnh thiếu ga,
  • Starved gold

    vàng lá,
  • Starved joint

    mối nối đói (ít chất kết dính),
  • Starved joint of plywood

    mối liên kết ghép gỗ dán không đủ chặt,
  • Starveling

    / ´sta:vliη /, Tính từ: Đói, thiếu ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Starver

    / ´sta:və /, danh từ, người chết đói, kẻ bắt người khác nhịn đói,
  • Starving

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated...
  • Starwheet bottle feed

    sự chuyển chai bằng đĩa xích,
  • Starwort

    / ´star¸wə:t /, Danh từ: (thực vật) cây tẩu,
  • Stash

    / stæʃ /, Ngoại động từ: (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn, Danh...
  • Stash-wall

    tường đỡ cầu thang,
  • Stasibasiphobia

    chứng sợ đứng đi,
  • Stasidynic

    không chịu ảnh hưởng củaoxi hóa hay sự khử,
  • Stasimetry

    sự đo độ chắc của thể mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top