Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Static test

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự thử (tải trọng) tĩnh
thử tĩnh lực
trắc nghiệm tĩnh lực

Hóa học & vật liệu

thử tĩnh

Xây dựng

thí nghiệm tĩnh học

Kỹ thuật chung

sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

Giải thích EN: 1. a test of a structure or system carried out under unchanging environmental conditions.a test of a structure or system carried out under unchanging environmental conditions.2. a test of a rocket or jet engine that is fixed in place during the test.a test of a rocket or jet engine that is fixed in place during the test.Giải thích VN: Sự kiểm tra 1 kết cấu hoặc 1 hệ thống được tiến hành với điều kiện môi trường không thay đổi. 2. sự kiểm tra tên lửa hoặc động cơ tên lửa được đặt cố định tại vị trí phù hợp trong suốt quá trình kiểm tra.

sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top