Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statutable

/´stætjutəbl/

Thông dụng

Cách viết khác statutory

Như statutory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Statutably

    Phó từ: Đúng quy chế, hợp lệ,
  • Statute

    / 'stætju:t /, Danh từ: Đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh, Kỹ...
  • Statute-barred debt

    nợ có thời hạn pháp định,
  • Statute-book

    Danh từ: sách luật, sách luật,
  • Statute book

    pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law...
  • Statute labor

    lao động nghĩa vụ,
  • Statute law

    Danh từ: luật thành văn (tất cả các luật với tính cách một nhóm), tự luật, luật ghi thành...
  • Statute mile

    Danh từ: dặm chính thức (bằng 1, 61 km), dặm quy chế (1605, 3 m), dặm pháp định, dặm thụy Điển,...
  • Statute of limitations (of actions)

    pháp quy về thời hiệu, thời hạn hiệu lực,
  • Statutes

    tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.,
  • Statutes of limitation

    các quy chế thời hiệu,
  • Statutorily

    Phó từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật,...
  • Statutory

    / ´stætjutəri /, Tính từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được...
  • Statutory Instruments (UK) (SI)

    các văn bản pháp quy ( anh ),
  • Statutory accounts

    tài khoản theo điều lệ, theo quy định,
  • Statutory agent

    người đại diện hợp pháp, người đại diện pháp định, người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định,...
  • Statutory and other regulations

    thay đổi quy chế và các quy định khác,
  • Statutory appropriations

    sự cấp kinh phí theo điều lệ, theo quy định,
  • Statutory audit

    việc kiểm toán chế định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top