Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stayed-cable bridge

Xây dựng

cầu cáp treo

Giải thích EN: A modified cantilever bridge supported by sloped cables connected to a tower or number of towers, usually consisting of girders and trusses cantilevered both ways from the central tower.Giải thích VN: Một loại cầu có mút chìa làm nhẹ được đỡ bởi các cáp nghiêng nối với một hay một số tháp, thường bao gồm các rầm và giàn được đỡ cả hai phía từ tháp trung tâm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stayed bridge

    cầu treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp
  • Stayed cable brigde

    cầu treo dây văng,
  • Stayed girder structures

    kết cấu dầm-dây treo,
  • Stayed pole

    cột kiểu giàn, cột néo, trụ,
  • Stayer

    / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • Staying

    Danh từ: sự chống đỡ; chằng; nén, sự ghép chắc, sự chống đỡ, sự chằng, sự néo, sự chằng,...
  • Staying power

    Danh từ: sức chịu đựng, sức dẻo dai; sức bền bỉ; khả năng tiếp tục, Kinh...
  • Stayless

    Tính từ: không mặc yếm nịt,
  • Stayrod

    thanh giằng,
  • Stays

    ,
  • Staysail

    / ´stei¸seil /, Danh từ: cánh buồm chằng giữa hai cột buồm,
  • Staysail rig

    thiết bị buồm tam giác (buồm chéo),
  • Std

    viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • Stdin device

    thiết bị vào chuẩn,
  • Stdout device

    thiết bị ra chuẩn,
  • Stead

    / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand...
  • Steadfast

    / ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn,...
  • Steadfastly

    Phó từ (như) .stedfastly: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc;...
  • Steadfastness

    / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top