Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steeping method of coffee making

Kinh tế

phương pháp pha cà phê bằng ngâm chiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Steepish

    Tính từ: khá dốc,
  • Steeple

    / ´sti:pl /, Danh từ: gác chuông, tháp chuông (nhà thờ), Xây dựng: đỉnh...
  • Steeple-crowned hat

    Danh từ: mũ chóp nhọn,
  • Steeple-head rivet

    đinh tán đầu nhọn,
  • Steeple head

    mũ hình côn, đầu hình yên,
  • Steeple head rivet

    đinh tán đầu nhọn, đinh tán đầu hình tháp,
  • Steeple heard rivet

    đinh tán đầu nhọn,
  • Steeple jack

    thợ làm việc trên cao,
  • Steeplechase

    Danh từ: cuộc đua ngựa vượt rào, cuộc chạy vượt rào,
  • Steeplechaser

    Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào, người đua vượt rào,
  • Steepled

    / ´sti:pəlt /, tính từ, có gác chuông, có tháp chuông,
  • Steeplejack

    / ´sti:pl¸dʒæk /, Danh từ: thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.....
  • Steeply

    dốc, hiểm trở, dốc thẳm, cheo neo, Phó từ: dốc; cheo leo,
  • Steeply banked turn

    vòng lượn gấp nghiêng lớn,
  • Steeply rising wave

    sóng dốc đứng, sóng sườn dốc,
  • Steepness

    / ´sti:pnis /, Danh từ: sự dốc (của đường đi); độ dốc, Kỹ thuật chung:...
  • Steepness of a curve

    độ dốc của đường cong,
  • Steepness of slope

    độ dốc của sườn dốc, độ dốc của taluy, độ dốc của bờ dốc,
  • Steepness of the falling edge

    dốc đứng thẳng của bề mép đi xuống,
  • Steepness ratio

    độ dốc của sóng, tỷ số giữa chiều cao và chiều dài sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top