Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steepled

Mục lục

/´sti:pəlt/

Thông dụng

Tính từ
Có gác chuông, có tháp chuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Steeplejack

    / ´sti:pl¸dʒæk /, Danh từ: thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.....
  • Steeply

    dốc, hiểm trở, dốc thẳm, cheo neo, Phó từ: dốc; cheo leo,
  • Steeply banked turn

    vòng lượn gấp nghiêng lớn,
  • Steeply rising wave

    sóng dốc đứng, sóng sườn dốc,
  • Steepness

    / ´sti:pnis /, Danh từ: sự dốc (của đường đi); độ dốc, Kỹ thuật chung:...
  • Steepness of a curve

    độ dốc của đường cong,
  • Steepness of slope

    độ dốc của sườn dốc, độ dốc của taluy, độ dốc của bờ dốc,
  • Steepness of the falling edge

    dốc đứng thẳng của bề mép đi xuống,
  • Steepness ratio

    độ dốc của sóng, tỷ số giữa chiều cao và chiều dài sóng,
  • Steepy

    Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • Steer

    / stiə /, Ngoại động từ: lái (tàu thuỷ, ô tô..), (thông tục) hướng dẫn; hướng theo, Nội...
  • Steer angle

    góc lái (cơ cấu lái),
  • Steer clear of

    lánh xa (đạo hàng),
  • Steer for

    giữ hướng chạy (đạo hàng), tiến đến gần, tiến lại gần,
  • Steer the course

    lái theo hướng,
  • Steerability

    tính dễ lái, khả năng lái,
  • Steerable

    / ´stiərəbl /, tính từ, có thể lái được,
  • Steerable antenna

    dây trời xoay hướng, ăng ten chỉnh hướng được, ăng ten điều chỉnh được, ăng ten lái được, ăng ten xoay được, ăng...
  • Steerable beam

    chùm được định hướng, chùm tia định hướng,
  • Steerable receiving spot-beam antenna

    dây trời xoay được theo hướng bẹp, ăng ten xoay được theo hướng bẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top