Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steering

Mục lục

/´stiəriη/

Thông dụng

Danh từ

Thiết bị lái
power steering
thiết bị lái bằng điện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự lái, sự điều khiển hướng

Cơ khí & công trình

sự điều hành (xí nghiệp)

Ô tô

hệ cơ cấu lái

Vật lý

cấu lái

Xây dựng

sự dẫn hướng

Điện tử & viễn thông

sự lái (con tàu vũ trụ)

Kỹ thuật chung

hệ thống lái
ackerman steering
hệ thống lái kiểu ackerman
Ackermann steering
hệ thống lái kiểu Ackermann
all-wheel steering
hệ thống lái bốn bánh
ball and nut steering
hệ thống lái kiểu bi tuần hoàn
fourth-wheel steering
hệ thống lái 4 bánh
hydraulic steering
hệ thống lái thủy lực
parallelogram steering (system)
hệ thống lái hình bình hành
power-assisted steering (pas)
hệ thống lái có trợ lực (tay lái trợ lực)
self-contained power steering system
hệ thống lái nguồn độc lập
sự bẻ lái xe
sự điều khiển
power steering
sự điều khiển lực
sự lái
sự lái xe
sự xoay

Kinh tế

sự hướng dẫn/căn dặn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top