- Từ điển Anh - Việt
Stipendiary magistrate
Thông dụng
Danh từ
Quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stipes
/ ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe, -
Stipiform
Danh từ, số nhiều .stipitiform: hình cuống, hình chân, -
Stipitate
như stipiform, -
Stipites
Danh từ số nhiều của .stipes: như stipes, -
Stipitiform
Danh từ số nhiều của .stipiform: như stipiform, -
Stipple
/ stipl /, Danh từ: thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, Động từ:... -
Stipple cell
hồng cầu chấm, -
Stipple painting
sự sơn mặt mút, mặt đầu, -
Stipplecell
hồng cầu chấm, -
Stippled
, -
Stippled tongue
lưỡi đốm trắng, -
Stippler
Danh từ: người vẽ bằng chấm, bút (để) vẽ bằng chấm, -
Stippling
Danh từ: cách vẽ bằng chấm, cách khắc bằng chấm, sự làm sần sùi (mặt bê tông), chấm lốm... -
Stippling (stippling finish)
chấm sơn (hoàn thiện), -
Stipular
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) lá kèm, -
Stipulate
/ ´stipju¸leit /, Ngoại động từ: quy định, đặt điều kiện, Nội động... -
Stipulate conditions
quy định các điều kiện, -
Stipulate in a contract
quy định bằng hợp đồng, -
Stipulated
được quy định, được ước định, Tính từ: như được quy định, the goods are not of the quality,... -
Stipulated conditions
các điều kiện quy định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.