Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stipulated time

Kỹ thuật chung

thời hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stipulation

    / ˌstɪpyəˈleɪʃən /, Danh từ: sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều...
  • Stipulation for third parties

    điều quy định cho bên thứ ba, điều quy định cho thứ ba,
  • Stipulation of a contract

    quy định của một hợp đồng,
  • Stipulation of non-liability

    quy định miễn trách nhiệm,
  • Stipulator

    Danh từ: người quy định,
  • Stipule

    / ´stipju:l /, Danh từ: (thực vật học) lá kèm,
  • Stipuled

    Tính từ: có lá kèm,
  • Stipuliform

    Tính từ: (thực vật học) hình lá kèm,
  • Stir

    / stə: /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự...
  • Stir-about

    Danh từ: cháo,
  • Stir-fry

    / ´stə:¸frai /, Ngoại động từ stir-fried: xào (rau, thịt..), Danh từ:...
  • Stir up sludge

    khuấy bùn,
  • Stiring & grinder

    Nghĩa chuyên nghành: máy trộn lắc,
  • Stirk

    / stə:k /, Danh từ: ( scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi,
  • Stirless

    Tính từ: không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên,
  • Stirling's formula

    công thức stirling,
  • Stirling cycle

    chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • Stirling cycle cooling

    làm lạnh theo chu trình stirling,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top