Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stir-fry

Mục lục

/´stə:¸frai/

Thông dụng

Ngoại động từ stir-fried

Xào (rau, thịt..)

Danh từ

Món xào (món ăn phương đông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stir up sludge

    khuấy bùn,
  • Stiring & grinder

    Nghĩa chuyên nghành: máy trộn lắc,
  • Stirk

    / stə:k /, Danh từ: ( scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi,
  • Stirless

    Tính từ: không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên,
  • Stirling's formula

    công thức stirling,
  • Stirling cycle

    chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • Stirling cycle cooling

    làm lạnh theo chu trình stirling,
  • Stirling cycle refrigerator

    máy lạnh chu trình stirling,
  • Stirling engine

    động cơ stirling,
  • Stirling number

    số stirling,
  • Stirlingengine

    động cơ stirling (động cơ đốt ngoài),
  • Stirpicultural

    (sự) cải thiện nòi giống,
  • Stirpiculture

    / ´stə:pi¸kʌltʃə /, danh từ, sự nuôi giống,
  • Stirps

    / stə:ps /, Danh từ số nhiều stirpes: (pháp lý) tổ tiên (một gia đình),
  • Stirred-pot still

    thiết bị chưng cất có cánh khuấy,
  • Stirred reactor

    bình phản ứng có khuấy,
  • Stirrer

    / ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối...
  • Stirrer blade

    cánh khuấy, cánh trộn,
  • Stirring

    / ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top