Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stock market

Mục lục

Kỹ thuật chung

thị trường chứng khoán

Kinh tế

chợ bán gia súc
chợ gia súc
sở giao dịch chứng khoán
thị trường chứng khoán
stock market price
giá niêm yết trên thị trường chứng khoán
thị trường cổ phiếu
stock market rating
đánh giá thị trường cổ phiếu
thị trường gia súc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amex , american stock exchange , big board , chicago board of trade , dow jones , nasdaq , national association of securities dealers automated quotations , new york stock exchange , wall street , board , bourse , commodities exchange , futures exchange , stock exchange , the market

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top