Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stock transfer form

Kinh tế

thể thức chuyển nhượng chứng khoán
thể thức chuyển nhượng cổ phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stock unissued

    cổ phiếu không phát hành,
  • Stock valuation

    đánh giá cổ phiếu, định giá kho hàng, sự định giá hàng trong kho,
  • Stock vat

    bể dự trữ, bể nguyên liệu,
  • Stock warrant

    chứng chỉ cổ phần gộp, giấy chứng mua cổ phần của cổ đông,
  • Stock watcher

    ban giám sát theo dõi chứng khoán,
  • Stock watering

    pha loãng cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu quá nhiều,
  • Stock with voting power

    cổ phiếu có quyền biểu quyết,
  • Stock work

    bướu mạch,
  • Stock yard

    kho chứa, bãi chứa, kho, bãi chứa,
  • Stockable goods

    hàng (có thể) trữ được,
  • Stockade

    / stɔ´keid /, Danh từ: rào cọc chắn, hàng rào bằng cọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại giam, Ngoại...
  • Stockbreeder

    người chăn nuôi gia súc,
  • Stockbreeding

    / ´stɔk¸bri:diη /, Kinh tế: việc chăn nuôi,
  • Stockbridge damper

    bộ chống rung stockbridge,
  • Stockbroker

    / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như)...
  • Stockbroker's clerk

    nhân viên môi giới chứng khoán,
  • Stockbroker (Stock broker)

    người môi giới cổ phiếu, người môi giới ở sở giao dịch chứng khoán,
  • Stockbroker belt

    vành đai người giàu (ở ngoại vi một thành phố),
  • Stockbrokerage

    / ´stɔk¸broukəridʒ /, Kinh tế: nghề môi giới cổ phiếu, chứng khoán,
  • Stockbroking

    / ´stɔk¸broukiη /, Kinh tế: giao dịch chứng khoán, nghề môi giới chứng khoán, việc mua bán chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top