Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stolen kisses are sweet

Thông dụng

Thành Ngữ

stolen kisses are sweet
(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon

Xem thêm kiss


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stolid

    / ´stɔlid /, Tính từ: dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể...
  • Stolidity

    / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest...
  • Stolidly

    Phó từ:,
  • Stolidness

    / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness...
  • Stollen

    bánh mì ngọt,
  • Stolon

    / ´stoulən /, Danh từ: (thực vật học) thân bò lan (như) stole,
  • Stoloniferous

    / ¸stoulə´nifərəs /, tính từ, có thân bò; có chồi,
  • Stoloniferously

    Phó từ:,
  • Stoma

    / 'stoumə /, Danh từ, số nhiều .stomata, stomas: (thực vật học) lỗ khí, khí khổng, (động vật...
  • Stomacace

    viêm miệng loét,
  • Stomach

    / ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn,...
  • Stomach-ache

    / /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao...
  • Stomach-pump

    Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày,
  • Stomach-tooth

    Danh từ: răng nanh sữa hàm dưới,
  • Stomach catheter

    Nghĩa chuyên nghành: Ống thông dạ dày,
  • Stomach end

    cuống da dầy,
  • Stomach faucher

    Nghĩa chuyên nghành: Ống rửa dạ dày,
  • Stomach pump

    Danh từ: bơm để bơm nước vào dạ dày hay để lấy nước khỏi dạ dày, Y...
  • Stomach pymp

    cái bơm dạ dày, máy hút dạ dày,
  • Stomach tube

    ống rửa dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top