Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storm-centre

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

trung tâm bão

Thông dụng

Danh từ

Trung tâm bão
(nghĩa bóng) nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung những náo động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Storm-cloud

    Danh từ: mây bão, ( (thường) số nhiều) dấu hiệu của cái gì nguy hiểm, đe doạ, (nghĩa bóng)...
  • Storm-cone

    hiệu báo bão, Danh từ: hiệu báo bão,
  • Storm-door

    Danh từ: cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn),
  • Storm-finch

    như stormy petrel,
  • Storm-glass

    Danh từ: Ống xem thời tiết,
  • Storm-jib

    buồm mũi vải dầy (dùng khi có gió mạnh), Danh từ: buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh),...
  • Storm-lantern

    Danh từ: Đèn bão,
  • Storm-petrel

    Danh từ: (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) stormy petrel,
  • Storm-proof

    chống được bão, chịu được bão, Tính từ: chống được bão,
  • Storm-proof hinge

    bản lề dễ xoay,
  • Storm-sail

    Danh từ: (hàng hải) buồm đi bão,
  • Storm-sash

    Danh từ:,
  • Storm-sewage

    Danh từ: nước mưa xối, Ống xối nước mưa,
  • Storm-signal

    Danh từ: hiệu báo bão,
  • Storm-tossed

    bị gió bão xô đẩy, Tính từ: bị gió bão xô đẩy, (nghĩa bóng) ba chìm bảy nổi, bị sóng gió...
  • Storm-trooper

    Danh từ: quân xung kích (trong lực lượng xung kích của Đức quốc xã),
  • Storm-troops

    Danh từ số nhiều: quân xung kích, lực lượng xung kích (của Đức quốc xã),
  • Storm-water

    Danh từ: nước mưa xối,
  • Storm-water barrier

    hàng rào ngăn mưa, rào chắn mưa,
  • Storm-water channel

    máng thoát nước mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top