Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stower

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thợ (máy) chèn lắp

Hóa học & vật liệu

máy lấp đất đá
máy xếp hàng hóa

Xây dựng

công nhân xếp hàng

Kinh tế

công nhân xếp
công nhân xếp hàng (trên tàu)
người chất xếp hàng hóa lên tàu, xe

Xem thêm các từ khác

  • Stowing

    Danh từ: sự chèn lắp, sự tuôn nước vào đầy, sự lấp đất đá, sự chạy lùi, sự lấp đầy,...
  • Stowing by clay balls

    sự đắp bằng các hòn đất sét,
  • Stowing density

    mật độ sắp xếp, mật độ bảo quản,
  • Stowing elevator

    máy xếp đống,
  • Stowing machine

    máy đổ lấp đất (mỏ),
  • Stowing material

    vật liệu chèn,
  • Stowing varnish

    sơn sấy nóng,
  • Stpulate

    Toán & tin: đặt điều kiện quy định,
  • Str

    viết tắt, ( strait) eo biển, magellan str, eo biển magellan
  • Strabism

    Danh từ:,
  • Strabismal

    / strə´bizməl /, tính từ, (y học) lác (mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismic
  • Strabismic

    / strə´bizmik /, như strabismal, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismal
  • Strabismometer

    thước đo độ lác, lác kế,
  • Strabismus

    / strə´bizməs /, Danh từ: (y học) tật lác mắt, Y học: mắt lé, mắt...
  • Strabometer

    thước đo độ lác, lác kế,
  • Strabometry

    phép đo độ lác,
  • Strabotomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật chữa lác,
  • Strackless trolley bus

    xe điện bánh hơi,
  • Strad

    / stræd /, như stradivarius,
  • Stradding

    cắt rãnh, sự phân hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top